250 Shilling Tanzania sang Dinar Algerie

Đổi tiền TZS sang DZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 tzs
13,00 dzd

tzs1,000 TZS = دج0,05199 DZD

Mid-market exchange rate at 14:53
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Tanzania sang Dinar Algerie

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TZS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TZS sang DZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Dinar Algerie
1 TZS0.05199 DZD
5 TZS0.25997 DZD
10 TZS0.51993 DZD
20 TZS1.03986 DZD
50 TZS2.59965 DZD
100 TZS5.19930 DZD
250 TZS12.99825 DZD
500 TZS25.99650 DZD
1000 TZS51.99300 DZD
2000 TZS103.98600 DZD
5000 TZS259.96500 DZD
10000 TZS519.93000 DZD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Algerie / Shilling Tanzania
1 DZD19.23330 TZS
5 DZD96.16650 TZS
10 DZD192.33300 TZS
20 DZD384.66600 TZS
50 DZD961.66500 TZS
100 DZD1,923.33000 TZS
250 DZD4,808.32500 TZS
500 DZD9,616.65000 TZS
1000 DZD19,233.30000 TZS
2000 DZD38,466.60000 TZS
5000 DZD96,166.50000 TZS
10000 DZD192,333.00000 TZS