Đổi tiền DZD sang TZS theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 Dinar Algerie sang Shilling Tanzania

500 dzd
9.657,10 tzs

دج1,000 DZD = tzs19,31 TZS

Mid-market exchange rate at 06:26
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Algerie sang Shilling Tanzania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DZD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TZS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DZD sang TZS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Algerie / Shilling Tanzania
1 DZD19.31420 TZS
5 DZD96.57100 TZS
10 DZD193.14200 TZS
20 DZD386.28400 TZS
50 DZD965.71000 TZS
100 DZD1,931.42000 TZS
250 DZD4,828.55000 TZS
500 DZD9,657.10000 TZS
1000 DZD19,314.20000 TZS
2000 DZD38,628.40000 TZS
5000 DZD96,571.00000 TZS
10000 DZD193,142.00000 TZS
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Dinar Algerie
1 TZS0.05178 DZD
5 TZS0.25888 DZD
10 TZS0.51775 DZD
20 TZS1.03551 DZD
50 TZS2.58877 DZD
100 TZS5.17753 DZD
250 TZS12.94383 DZD
500 TZS25.88765 DZD
1000 TZS51.77530 DZD
2000 TZS103.55060 DZD
5000 TZS258.87650 DZD
10000 TZS517.75300 DZD