1 nghìn Shilling Tanzania sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Đổi tiền TZS sang CNY theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 tzs
2,79 cny

tzs1,000 TZS = ¥0,002791 CNY

Mid-market exchange rate at 21:31
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Tanzania sang Nhân dân tệ Trung Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TZS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CNY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TZS sang CNY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Chinese Yuan RMB
1 TZS0.00279 CNY
5 TZS0.01395 CNY
10 TZS0.02791 CNY
20 TZS0.05581 CNY
50 TZS0.13953 CNY
100 TZS0.27906 CNY
250 TZS0.69765 CNY
500 TZS1.39530 CNY
1000 TZS2.79059 CNY
2000 TZS5.58118 CNY
5000 TZS13.95295 CNY
10000 TZS27.90590 CNY
Tỷ giá chuyển đổi Chinese Yuan RMB / Shilling Tanzania
1 CNY358.34700 TZS
5 CNY1,791.73500 TZS
10 CNY3,583.47000 TZS
20 CNY7,166.94000 TZS
50 CNY17,917.35000 TZS
100 CNY35,834.70000 TZS
250 CNY89,586.75000 TZS
500 CNY179,173.50000 TZS
1000 CNY358,347.00000 TZS
2000 CNY716,694.00000 TZS
5000 CNY1,791,735.00000 TZS
10000 CNY3,583,470.00000 TZS