10 Shilling Tanzania sang Real Brazil

Đổi tiền TZS sang BRL theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 tzs
0,02 brl

tzs1,000 TZS = R$0,001992 BRL

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Tanzania sang Real Brazil

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TZS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BRL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TZS sang BRL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Real Brazil
1 TZS0.00199 BRL
5 TZS0.00996 BRL
10 TZS0.01992 BRL
20 TZS0.03984 BRL
50 TZS0.09960 BRL
100 TZS0.19920 BRL
250 TZS0.49799 BRL
500 TZS0.99598 BRL
1000 TZS1.99196 BRL
2000 TZS3.98392 BRL
5000 TZS9.95980 BRL
10000 TZS19.91960 BRL
Tỷ giá chuyển đổi Real Brazil / Shilling Tanzania
1 BRL502.01700 TZS
5 BRL2,510.08500 TZS
10 BRL5,020.17000 TZS
20 BRL10,040.34000 TZS
50 BRL25,100.85000 TZS
100 BRL50,201.70000 TZS
250 BRL125,504.25000 TZS
500 BRL251,008.50000 TZS
1000 BRL502,017.00000 TZS
2000 BRL1,004,034.00000 TZS
5000 BRL2,510,085.00000 TZS
10000 BRL5,020,170.00000 TZS