10 nghìn Shilling Tanzania sang Lek Albania

Đổi tiền TZS sang ALL theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 tzs
364,65 all

tzs1,000 TZS = Lek0,03647 ALL

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Tanzania sang Lek Albania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TZS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ALL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TZS sang ALL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Lek Albania
1 TZS0.03647 ALL
5 TZS0.18233 ALL
10 TZS0.36465 ALL
20 TZS0.72931 ALL
50 TZS1.82327 ALL
100 TZS3.64654 ALL
250 TZS9.11635 ALL
500 TZS18.23270 ALL
1000 TZS36.46540 ALL
2000 TZS72.93080 ALL
5000 TZS182.32700 ALL
10000 TZS364.65400 ALL
Tỷ giá chuyển đổi Lek Albania / Shilling Tanzania
1 ALL27.42320 TZS
5 ALL137.11600 TZS
10 ALL274.23200 TZS
20 ALL548.46400 TZS
50 ALL1,371.16000 TZS
100 ALL2,742.32000 TZS
250 ALL6,855.80000 TZS
500 ALL13,711.60000 TZS
1000 ALL27,423.20000 TZS
2000 ALL54,846.40000 TZS
5000 ALL137,116.00000 TZS
10000 ALL274,232.00000 TZS