1 nghìn Tân Đài tệ Đài Loan sang Somoni Tajikistan

Đổi tiền TWD sang TJS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 twd
336,94 tjs

NT$1,000 TWD = SM0,3369 TJS

Mid-market exchange rate at 20:13
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tân Đài tệ Đài Loan sang Somoni Tajikistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TWD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TJS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TWD sang TJS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Somoni Tajikistan
1 TWD0.33694 TJS
5 TWD1.68471 TJS
10 TWD3.36941 TJS
20 TWD6.73882 TJS
50 TWD16.84705 TJS
100 TWD33.69410 TJS
250 TWD84.23525 TJS
500 TWD168.47050 TJS
1000 TWD336.94100 TJS
2000 TWD673.88200 TJS
5000 TWD1,684.70500 TJS
10000 TWD3,369.41000 TJS
Tỷ giá chuyển đổi Somoni Tajikistan / Tân Đài tệ Đài Loan
1 TJS2.96788 TWD
5 TJS14.83940 TWD
10 TJS29.67880 TWD
20 TJS59.35760 TWD
50 TJS148.39400 TWD
100 TJS296.78800 TWD
250 TJS741.97000 TWD
500 TJS1,483.94000 TWD
1000 TJS2,967.88000 TWD
2000 TJS5,935.76000 TWD
5000 TJS14,839.40000 TWD
10000 TJS29,678.80000 TWD