10 Tân Đài tệ Đài Loan sang Leu Moldova

Đổi tiền TWD sang MDL theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 twd
5,51 mdl

NT$1,000 TWD = L0,5508 MDL

Mid-market exchange rate at 12:47
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tân Đài tệ Đài Loan sang Leu Moldova

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TWD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MDL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TWD sang MDL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Leu Moldova
1 TWD0.55076 MDL
5 TWD2.75381 MDL
10 TWD5.50761 MDL
20 TWD11.01522 MDL
50 TWD27.53805 MDL
100 TWD55.07610 MDL
250 TWD137.69025 MDL
500 TWD275.38050 MDL
1000 TWD550.76100 MDL
2000 TWD1,101.52200 MDL
5000 TWD2,753.80500 MDL
10000 TWD5,507.61000 MDL
Tỷ giá chuyển đổi Leu Moldova / Tân Đài tệ Đài Loan
1 MDL1.81567 TWD
5 MDL9.07835 TWD
10 MDL18.15670 TWD
20 MDL36.31340 TWD
50 MDL90.78350 TWD
100 MDL181.56700 TWD
250 MDL453.91750 TWD
500 MDL907.83500 TWD
1000 MDL1,815.67000 TWD
2000 MDL3,631.34000 TWD
5000 MDL9,078.35000 TWD
10000 MDL18,156.70000 TWD