1 Tân Đài tệ Đài Loan sang Leu Moldova

Đổi tiền TWD sang MDL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 twd
0,54 mdl

NT$1,000 TWD = L0,5433 MDL

Mid-market exchange rate at 09:13
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tân Đài tệ Đài Loan sang Leu Moldova

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TWD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MDL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TWD sang MDL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Leu Moldova
1 TWD0.54330 MDL
5 TWD2.71652 MDL
10 TWD5.43303 MDL
20 TWD10.86606 MDL
50 TWD27.16515 MDL
100 TWD54.33030 MDL
250 TWD135.82575 MDL
500 TWD271.65150 MDL
1000 TWD543.30300 MDL
2000 TWD1,086.60600 MDL
5000 TWD2,716.51500 MDL
10000 TWD5,433.03000 MDL
Tỷ giá chuyển đổi Leu Moldova / Tân Đài tệ Đài Loan
1 MDL1.84059 TWD
5 MDL9.20295 TWD
10 MDL18.40590 TWD
20 MDL36.81180 TWD
50 MDL92.02950 TWD
100 MDL184.05900 TWD
250 MDL460.14750 TWD
500 MDL920.29500 TWD
1000 MDL1,840.59000 TWD
2000 MDL3,681.18000 TWD
5000 MDL9,202.95000 TWD
10000 MDL18,405.90000 TWD