10 nghìn Tân Đài tệ Đài Loan sang Rupee Sri Lanka

Đổi tiền TWD sang LKR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 twd
92.102,60 lkr

NT$1,000 TWD = Sr9,210 LKR

Mid-market exchange rate at 20:57
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tân Đài tệ Đài Loan sang Rupee Sri Lanka

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TWD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LKR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TWD sang LKR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Rupee Sri Lanka
1 TWD9.21026 LKR
5 TWD46.05130 LKR
10 TWD92.10260 LKR
20 TWD184.20520 LKR
50 TWD460.51300 LKR
100 TWD921.02600 LKR
250 TWD2,302.56500 LKR
500 TWD4,605.13000 LKR
1000 TWD9,210.26000 LKR
2000 TWD18,420.52000 LKR
5000 TWD46,051.30000 LKR
10000 TWD92,102.60000 LKR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Tân Đài tệ Đài Loan
1 LKR0.10858 TWD
5 LKR0.54288 TWD
10 LKR1.08575 TWD
20 LKR2.17150 TWD
50 LKR5.42875 TWD
100 LKR10.85750 TWD
250 LKR27.14375 TWD
500 LKR54.28750 TWD
1000 LKR108.57500 TWD
2000 LKR217.15000 TWD
5000 LKR542.87500 TWD
10000 LKR1,085.75000 TWD