5 Rupee Sri Lanka sang Tân Đài tệ Đài Loan

Đổi tiền LKR sang TWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 lkr
0,55 twd

Sr1,000 LKR = NT$0,1101 TWD

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Sri Lanka sang Tân Đài tệ Đài Loan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LKR sang TWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Tân Đài tệ Đài Loan
1 LKR0.11014 TWD
5 LKR0.55071 TWD
10 LKR1.10141 TWD
20 LKR2.20282 TWD
50 LKR5.50705 TWD
100 LKR11.01410 TWD
250 LKR27.53525 TWD
500 LKR55.07050 TWD
1000 LKR110.14100 TWD
2000 LKR220.28200 TWD
5000 LKR550.70500 TWD
10000 LKR1,101.41000 TWD
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Rupee Sri Lanka
1 TWD9.07923 LKR
5 TWD45.39615 LKR
10 TWD90.79230 LKR
20 TWD181.58460 LKR
50 TWD453.96150 LKR
100 TWD907.92300 LKR
250 TWD2,269.80750 LKR
500 TWD4,539.61500 LKR
1000 TWD9,079.23000 LKR
2000 TWD18,158.46000 LKR
5000 TWD45,396.15000 LKR
10000 TWD90,792.30000 LKR