500 Tân Đài tệ Đài Loan sang Riel Campuchia

Đổi tiền TWD sang KHR theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 twd
62.869 khr

NT$1,000 TWD = ៛125,7 KHR

Mid-market exchange rate at 07:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tân Đài tệ Đài Loan sang Riel Campuchia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TWD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KHR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TWD sang KHR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Riel Campuchia
1 TWD125.73800 KHR
5 TWD628.69000 KHR
10 TWD1,257.38000 KHR
20 TWD2,514.76000 KHR
50 TWD6,286.90000 KHR
100 TWD12,573.80000 KHR
250 TWD31,434.50000 KHR
500 TWD62,869.00000 KHR
1000 TWD125,738.00000 KHR
2000 TWD251,476.00000 KHR
5000 TWD628,690.00000 KHR
10000 TWD1,257,380.00000 KHR
Tỷ giá chuyển đổi Riel Campuchia / Tân Đài tệ Đài Loan
1 KHR0.00795 TWD
5 KHR0.03977 TWD
10 KHR0.07953 TWD
20 KHR0.15906 TWD
50 KHR0.39765 TWD
100 KHR0.79530 TWD
250 KHR1.98826 TWD
500 KHR3.97652 TWD
1000 KHR7.95305 TWD
2000 KHR15.90610 TWD
5000 KHR39.76525 TWD
10000 KHR79.53050 TWD