1 nghìn Tân Đài tệ Đài Loan sang Riel Campuchia

Đổi tiền TWD sang KHR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 twd
124.776 khr

NT$1,000 TWD = ៛124,8 KHR

Mid-market exchange rate at 16:33
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tân Đài tệ Đài Loan sang Riel Campuchia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TWD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KHR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TWD sang KHR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Riel Campuchia
1 TWD124.77600 KHR
5 TWD623.88000 KHR
10 TWD1,247.76000 KHR
20 TWD2,495.52000 KHR
50 TWD6,238.80000 KHR
100 TWD12,477.60000 KHR
250 TWD31,194.00000 KHR
500 TWD62,388.00000 KHR
1000 TWD124,776.00000 KHR
2000 TWD249,552.00000 KHR
5000 TWD623,880.00000 KHR
10000 TWD1,247,760.00000 KHR
Tỷ giá chuyển đổi Riel Campuchia / Tân Đài tệ Đài Loan
1 KHR0.00801 TWD
5 KHR0.04007 TWD
10 KHR0.08014 TWD
20 KHR0.16029 TWD
50 KHR0.40072 TWD
100 KHR0.80144 TWD
250 KHR2.00360 TWD
500 KHR4.00720 TWD
1000 KHR8.01439 TWD
2000 KHR16.02878 TWD
5000 KHR40.07195 TWD
10000 KHR80.14390 TWD