1 Tân Đài tệ Đài Loan sang Taka Bangladesh

Đổi tiền TWD sang BDT theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 twd
3,38 bdt

NT$1,000 TWD = Tk3,384 BDT

Mid-market exchange rate at 11:10
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tân Đài tệ Đài Loan sang Taka Bangladesh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TWD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BDT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TWD sang BDT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Taka Bangladesh
1 TWD3.38359 BDT
5 TWD16.91795 BDT
10 TWD33.83590 BDT
20 TWD67.67180 BDT
50 TWD169.17950 BDT
100 TWD338.35900 BDT
250 TWD845.89750 BDT
500 TWD1,691.79500 BDT
1000 TWD3,383.59000 BDT
2000 TWD6,767.18000 BDT
5000 TWD16,917.95000 BDT
10000 TWD33,835.90000 BDT
Tỷ giá chuyển đổi Taka Bangladesh / Tân Đài tệ Đài Loan
1 BDT0.29554 TWD
5 BDT1.47772 TWD
10 BDT2.95544 TWD
20 BDT5.91088 TWD
50 BDT14.77720 TWD
100 BDT29.55440 TWD
250 BDT73.88600 TWD
500 BDT147.77200 TWD
1000 BDT295.54400 TWD
2000 BDT591.08800 TWD
5000 BDT1,477.72000 TWD
10000 BDT2,955.44000 TWD