1 Taka Bangladesh sang Tân Đài tệ Đài Loan

Đổi tiền BDT sang TWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 bdt
0,28 twd

Tk1,000 BDT = NT$0,2773 TWD

Mid-market exchange rate at 12:17
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Taka Bangladesh sang Tân Đài tệ Đài Loan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BDT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BDT sang TWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Taka Bangladesh / Tân Đài tệ Đài Loan
1 BDT0.27733 TWD
5 BDT1.38667 TWD
10 BDT2.77334 TWD
20 BDT5.54668 TWD
50 BDT13.86670 TWD
100 BDT27.73340 TWD
250 BDT69.33350 TWD
500 BDT138.66700 TWD
1000 BDT277.33400 TWD
2000 BDT554.66800 TWD
5000 BDT1,386.67000 TWD
10000 BDT2,773.34000 TWD
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Taka Bangladesh
1 TWD3.60576 BDT
5 TWD18.02880 BDT
10 TWD36.05760 BDT
20 TWD72.11520 BDT
50 TWD180.28800 BDT
100 TWD360.57600 BDT
250 TWD901.44000 BDT
500 TWD1,802.88000 BDT
1000 TWD3,605.76000 BDT
2000 TWD7,211.52000 BDT
5000 TWD18,028.80000 BDT
10000 TWD36,057.60000 BDT