1 nghìn Tân Đài tệ Đài Loan sang Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina

Đổi tiền TWD sang BAM theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 twd
56,16 bam

NT$1,000 TWD = KM0,05616 BAM

Mid-market exchange rate at 12:49
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tân Đài tệ Đài Loan sang Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TWD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BAM trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TWD sang BAM hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina
1 TWD0.05616 BAM
5 TWD0.28081 BAM
10 TWD0.56161 BAM
20 TWD1.12322 BAM
50 TWD2.80806 BAM
100 TWD5.61612 BAM
250 TWD14.04030 BAM
500 TWD28.08060 BAM
1000 TWD56.16120 BAM
2000 TWD112.32240 BAM
5000 TWD280.80600 BAM
10000 TWD561.61200 BAM
Tỷ giá chuyển đổi Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina / Tân Đài tệ Đài Loan
1 BAM17.80590 TWD
5 BAM89.02950 TWD
10 BAM178.05900 TWD
20 BAM356.11800 TWD
50 BAM890.29500 TWD
100 BAM1,780.59000 TWD
250 BAM4,451.47500 TWD
500 BAM8,902.95000 TWD
1000 BAM17,805.90000 TWD
2000 BAM35,611.80000 TWD
5000 BAM89,029.50000 TWD
10000 BAM178,059.00000 TWD