1 Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina sang Tân Đài tệ Đài Loan

Đổi tiền BAM sang TWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 bam
17,84 twd

KM1,000 BAM = NT$17,84 TWD

Mid-market exchange rate at 13:18
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina sang Tân Đài tệ Đài Loan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BAM trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BAM sang TWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina / Tân Đài tệ Đài Loan
1 BAM17.83610 TWD
5 BAM89.18050 TWD
10 BAM178.36100 TWD
20 BAM356.72200 TWD
50 BAM891.80500 TWD
100 BAM1,783.61000 TWD
250 BAM4,459.02500 TWD
500 BAM8,918.05000 TWD
1000 BAM17,836.10000 TWD
2000 BAM35,672.20000 TWD
5000 BAM89,180.50000 TWD
10000 BAM178,361.00000 TWD
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina
1 TWD0.05607 BAM
5 TWD0.28033 BAM
10 TWD0.56066 BAM
20 TWD1.12132 BAM
50 TWD2.80331 BAM
100 TWD5.60661 BAM
250 TWD14.01653 BAM
500 TWD28.03305 BAM
1000 TWD56.06610 BAM
2000 TWD112.13220 BAM
5000 TWD280.33050 BAM
10000 TWD560.66100 BAM