10 Đô-la Trinidad và Tobago sang Kina Papua New Ghine
Đổi tiền TTD sang PGK theo tỷ giá chuyển đổi thực
Loading
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Đô-la Trinidad và Tobago sang Kina Papua New Ghine
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TTD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PGK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TTD sang PGK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Đô-la Trinidad và Tobago
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Download Our Currency Converter App
- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Trinidad và Tobago / Kina Papua New Guinea | |
---|---|
1 TTD | 0.56428 PGK |
5 TTD | 2.82140 PGK |
10 TTD | 5.64279 PGK |
20 TTD | 11.28558 PGK |
50 TTD | 28.21395 PGK |
100 TTD | 56.42790 PGK |
250 TTD | 141.06975 PGK |
500 TTD | 282.13950 PGK |
1000 TTD | 564.27900 PGK |
2000 TTD | 1,128.55800 PGK |
5000 TTD | 2,821.39500 PGK |
10000 TTD | 5,642.79000 PGK |
Tỷ giá chuyển đổi Kina Papua New Guinea / Đô-la Trinidad và Tobago | |
---|---|
1 PGK | 1.77217 TTD |
5 PGK | 8.86085 TTD |
10 PGK | 17.72170 TTD |
20 PGK | 35.44340 TTD |
50 PGK | 88.60850 TTD |
100 PGK | 177.21700 TTD |
250 PGK | 443.04250 TTD |
500 PGK | 886.08500 TTD |
1000 PGK | 1,772.17000 TTD |
2000 PGK | 3,544.34000 TTD |
5000 PGK | 8,860.85000 TTD |
10000 PGK | 17,721.70000 TTD |