10 nghìn Đô-la Trinidad và Tobago sang Đô-la Quần đảo Cayman

Đổi tiền TTD sang KYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 ttd
1.209,96 kyd

TT$1,000 TTD = $0,1210 KYD

Mid-market exchange rate at 12:47
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Trinidad và Tobago sang Đô-la Quần đảo Cayman

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TTD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TTD sang KYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Trinidad và Tobago / Đô-la Quần đảo Cayman
1 TTD0.12100 KYD
5 TTD0.60498 KYD
10 TTD1.20996 KYD
20 TTD2.41992 KYD
50 TTD6.04980 KYD
100 TTD12.09960 KYD
250 TTD30.24900 KYD
500 TTD60.49800 KYD
1000 TTD120.99600 KYD
2000 TTD241.99200 KYD
5000 TTD604.98000 KYD
10000 TTD1,209.96000 KYD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Quần đảo Cayman / Đô-la Trinidad và Tobago
1 KYD8.26476 TTD
5 KYD41.32380 TTD
10 KYD82.64760 TTD
20 KYD165.29520 TTD
50 KYD413.23800 TTD
100 KYD826.47600 TTD
250 KYD2,066.19000 TTD
500 KYD4,132.38000 TTD
1000 KYD8,264.76000 TTD
2000 KYD16,529.52000 TTD
5000 KYD41,323.80000 TTD
10000 KYD82,647.60000 TTD