2.000 Đô-la Trinidad và Tobago sang Kuna Croatia

Đổi tiền TTD sang HRK theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 ttd
2.072,82 hrk

TT$1,000 TTD = kn1,036 HRK

Mid-market exchange rate at 01:28
On 1 January 2023 Croatia adopted the euro, replacing Croatian kuna (HRK) as its currency.
Check the Euro exchange rates
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Trinidad và Tobago sang Kuna Croatia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TTD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HRK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TTD sang HRK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Trinidad và Tobago / Kuna Croatia
1 TTD1.03641 HRK
5 TTD5.18205 HRK
10 TTD10.36410 HRK
20 TTD20.72820 HRK
50 TTD51.82050 HRK
100 TTD103.64100 HRK
250 TTD259.10250 HRK
500 TTD518.20500 HRK
1000 TTD1,036.41000 HRK
2000 TTD2,072.82000 HRK
5000 TTD5,182.05000 HRK
10000 TTD10,364.10000 HRK
Tỷ giá chuyển đổi Kuna Croatia / Đô-la Trinidad và Tobago
1 HRK0.96487 TTD
5 HRK4.82433 TTD
10 HRK9.64865 TTD
20 HRK19.29730 TTD
50 HRK48.24325 TTD
100 HRK96.48650 TTD
250 HRK241.21625 TTD
500 HRK482.43250 TTD
1000 HRK964.86500 TTD
2000 HRK1,929.73000 TTD
5000 HRK4,824.32500 TTD
10000 HRK9,648.65000 TTD