1 Đô-la Trinidad và Tobago sang Kuna Croatia

Đổi tiền TTD sang HRK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 ttd
1,04 hrk

TT$1,000 TTD = kn1,039 HRK

Mid-market exchange rate at 20:57
On 1 January 2023 Croatia adopted the euro, replacing Croatian kuna (HRK) as its currency.
Check the Euro exchange rates
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Trinidad và Tobago sang Kuna Croatia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TTD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HRK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TTD sang HRK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Trinidad và Tobago / Kuna Croatia
1 TTD1.03935 HRK
5 TTD5.19675 HRK
10 TTD10.39350 HRK
20 TTD20.78700 HRK
50 TTD51.96750 HRK
100 TTD103.93500 HRK
250 TTD259.83750 HRK
500 TTD519.67500 HRK
1000 TTD1,039.35000 HRK
2000 TTD2,078.70000 HRK
5000 TTD5,196.75000 HRK
10000 TTD10,393.50000 HRK
Tỷ giá chuyển đổi Kuna Croatia / Đô-la Trinidad và Tobago
1 HRK0.96214 TTD
5 HRK4.81072 TTD
10 HRK9.62144 TTD
20 HRK19.24288 TTD
50 HRK48.10720 TTD
100 HRK96.21440 TTD
250 HRK240.53600 TTD
500 HRK481.07200 TTD
1000 HRK962.14400 TTD
2000 HRK1,924.28800 TTD
5000 HRK4,810.72000 TTD
10000 HRK9,621.44000 TTD