10 nghìn Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Peso Uruguay

Đổi tiền TRY sang UYU theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 try
11.902,10 uyu

TL1,000 TRY = $U1,190 UYU

Mid-market exchange rate at 06:41
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Peso Uruguay

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TRY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UYU trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TRY sang UYU hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / Peso Uruguay
1 TRY1.19021 UYU
5 TRY5.95105 UYU
10 TRY11.90210 UYU
20 TRY23.80420 UYU
50 TRY59.51050 UYU
100 TRY119.02100 UYU
250 TRY297.55250 UYU
500 TRY595.10500 UYU
1000 TRY1,190.21000 UYU
2000 TRY2,380.42000 UYU
5000 TRY5,951.05000 UYU
10000 TRY11,902.10000 UYU
Tỷ giá chuyển đổi Peso Uruguay / Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 UYU0.84019 TRY
5 UYU4.20094 TRY
10 UYU8.40188 TRY
20 UYU16.80376 TRY
50 UYU42.00940 TRY
100 UYU84.01880 TRY
250 UYU210.04700 TRY
500 UYU420.09400 TRY
1000 UYU840.18800 TRY
2000 UYU1,680.37600 TRY
5000 UYU4,200.94000 TRY
10000 UYU8,401.88000 TRY