1 Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Somoni Tajikistan

Đổi tiền TRY sang TJS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 try
0,34 tjs

TL1,000 TRY = SM0,3389 TJS

Mid-market exchange rate at 18:55
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Somoni Tajikistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TRY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TJS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TRY sang TJS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / Somoni Tajikistan
1 TRY0.33890 TJS
5 TRY1.69450 TJS
10 TRY3.38899 TJS
20 TRY6.77798 TJS
50 TRY16.94495 TJS
100 TRY33.88990 TJS
250 TRY84.72475 TJS
500 TRY169.44950 TJS
1000 TRY338.89900 TJS
2000 TRY677.79800 TJS
5000 TRY1,694.49500 TJS
10000 TRY3,388.99000 TJS
Tỷ giá chuyển đổi Somoni Tajikistan / Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 TJS2.95073 TRY
5 TJS14.75365 TRY
10 TJS29.50730 TRY
20 TJS59.01460 TRY
50 TJS147.53650 TRY
100 TJS295.07300 TRY
250 TJS737.68250 TRY
500 TJS1,475.36500 TRY
1000 TJS2,950.73000 TRY
2000 TJS5,901.46000 TRY
5000 TJS14,753.65000 TRY
10000 TJS29,507.30000 TRY