10 Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Rúp Nga

Đổi tiền TRY sang RUB theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 try
28,83 rub

TL1,000 TRY = руб2,883 RUB

Mid-market exchange rate at 21:00
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Rúp Nga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TRY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RUB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TRY sang RUB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / Rúp Nga
1 TRY2.88254 RUB
5 TRY14.41270 RUB
10 TRY28.82540 RUB
20 TRY57.65080 RUB
50 TRY144.12700 RUB
100 TRY288.25400 RUB
250 TRY720.63500 RUB
500 TRY1,441.27000 RUB
1000 TRY2,882.54000 RUB
2000 TRY5,765.08000 RUB
5000 TRY14,412.70000 RUB
10000 TRY28,825.40000 RUB
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 RUB0.34692 TRY
5 RUB1.73458 TRY
10 RUB3.46917 TRY
20 RUB6.93834 TRY
50 RUB17.34585 TRY
100 RUB34.69170 TRY
250 RUB86.72925 TRY
500 RUB173.45850 TRY
1000 RUB346.91700 TRY
2000 RUB693.83400 TRY
5000 RUB1,734.58500 TRY
10000 RUB3,469.17000 TRY