50 Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Peso Philippines

Đổi tiền TRY sang PHP theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 try
89,15 php

TL1,000 TRY = ₱1,783 PHP

Mid-market exchange rate at 01:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Peso Philippines

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TRY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PHP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TRY sang PHP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / Peso Philippines
1 TRY1.78294 PHP
5 TRY8.91470 PHP
10 TRY17.82940 PHP
20 TRY35.65880 PHP
50 TRY89.14700 PHP
100 TRY178.29400 PHP
250 TRY445.73500 PHP
500 TRY891.47000 PHP
1000 TRY1,782.94000 PHP
2000 TRY3,565.88000 PHP
5000 TRY8,914.70000 PHP
10000 TRY17,829.40000 PHP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 PHP0.56087 TRY
5 PHP2.80436 TRY
10 PHP5.60871 TRY
20 PHP11.21742 TRY
50 PHP28.04355 TRY
100 PHP56.08710 TRY
250 PHP140.21775 TRY
500 PHP280.43550 TRY
1000 PHP560.87100 TRY
2000 PHP1,121.74200 TRY
5000 PHP2,804.35500 TRY
10000 PHP5,608.71000 TRY