50 Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Cedi Ghana

Đổi tiền TRY sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 try
20,42 ghs

TL1,000 TRY = GH¢0,4084 GHS

Mid-market exchange rate at 03:31
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TRY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TRY sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / Cedi Ghana
1 TRY0.40840 GHS
5 TRY2.04199 GHS
10 TRY4.08397 GHS
20 TRY8.16794 GHS
50 TRY20.41985 GHS
100 TRY40.83970 GHS
250 TRY102.09925 GHS
500 TRY204.19850 GHS
1000 TRY408.39700 GHS
2000 TRY816.79400 GHS
5000 TRY2,041.98500 GHS
10000 TRY4,083.97000 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 GHS2.44860 TRY
5 GHS12.24300 TRY
10 GHS24.48600 TRY
20 GHS48.97200 TRY
50 GHS122.43000 TRY
100 GHS244.86000 TRY
250 GHS612.15000 TRY
500 GHS1,224.30000 TRY
1000 GHS2,448.60000 TRY
2000 GHS4,897.20000 TRY
5000 GHS12,243.00000 TRY
10000 GHS24,486.00000 TRY