5 Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang currency-names.ERN

Đổi tiền TRY sang ERN theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 try
2,33 ern

TL1,000 TRY = Nfk0,4651 ERN

Mid-market exchange rate at 06:22
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang currency-names.ERN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TRY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ERN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TRY sang ERN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / Nakfa Eritrea
1 TRY0.46509 ERN
5 TRY2.32546 ERN
10 TRY4.65092 ERN
20 TRY9.30184 ERN
50 TRY23.25460 ERN
100 TRY46.50920 ERN
250 TRY116.27300 ERN
500 TRY232.54600 ERN
1000 TRY465.09200 ERN
2000 TRY930.18400 ERN
5000 TRY2,325.46000 ERN
10000 TRY4,650.92000 ERN
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 ERN2.15011 TRY
5 ERN10.75055 TRY
10 ERN21.50110 TRY
20 ERN43.00220 TRY
50 ERN107.50550 TRY
100 ERN215.01100 TRY
250 ERN537.52750 TRY
500 ERN1,075.05500 TRY
1000 ERN2,150.11000 TRY
2000 ERN4,300.22000 TRY
5000 ERN10,750.55000 TRY
10000 ERN21,501.10000 TRY