50 Paʻanga Tonga sang Riyal Ả Rập Xê Út

Đổi tiền TOP sang SAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 top
79,11 sar

T$1,000 TOP = SR1,582 SAR

Mid-market exchange rate at 05:13
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Paʻanga Tonga sang Riyal Ả Rập Xê Út

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TOP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TOP sang SAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Paʻanga Tonga / Riyal Ả Rập Xê Út
1 TOP1.58221 SAR
5 TOP7.91105 SAR
10 TOP15.82210 SAR
20 TOP31.64420 SAR
50 TOP79.11050 SAR
100 TOP158.22100 SAR
250 TOP395.55250 SAR
500 TOP791.10500 SAR
1000 TOP1,582.21000 SAR
2000 TOP3,164.42000 SAR
5000 TOP7,911.05000 SAR
10000 TOP15,822.10000 SAR
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Paʻanga Tonga
1 SAR0.63203 TOP
5 SAR3.16014 TOP
10 SAR6.32027 TOP
20 SAR12.64054 TOP
50 SAR31.60135 TOP
100 SAR63.20270 TOP
250 SAR158.00675 TOP
500 SAR316.01350 TOP
1000 SAR632.02700 TOP
2000 SAR1,264.05400 TOP
5000 SAR3,160.13500 TOP
10000 SAR6,320.27000 TOP