5 Paʻanga Tonga sang Kyat Myanmar

Đổi tiền TOP sang MMK theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 top
4.545,11 mmk

T$1,000 TOP = K909,0 MMK

Mid-market exchange rate at 18:49
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Paʻanga Tonga sang Kyat Myanmar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TOP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MMK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TOP sang MMK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Paʻanga Tonga / Kyat Myanmar
1 TOP909.02200 MMK
5 TOP4,545.11000 MMK
10 TOP9,090.22000 MMK
20 TOP18,180.44000 MMK
50 TOP45,451.10000 MMK
100 TOP90,902.20000 MMK
250 TOP227,255.50000 MMK
500 TOP454,511.00000 MMK
1000 TOP909,022.00000 MMK
2000 TOP1,818,044.00000 MMK
5000 TOP4,545,110.00000 MMK
10000 TOP9,090,220.00000 MMK
Tỷ giá chuyển đổi Kyat Myanmar / Paʻanga Tonga
1 MMK0.00110 TOP
5 MMK0.00550 TOP
10 MMK0.01100 TOP
20 MMK0.02200 TOP
50 MMK0.05500 TOP
100 MMK0.11001 TOP
250 MMK0.27502 TOP
500 MMK0.55004 TOP
1000 MMK1.10008 TOP
2000 MMK2.20016 TOP
5000 MMK5.50040 TOP
10000 MMK11.00080 TOP