Đổi tiền TOP sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.400 Paʻanga Tonga sang Yên Nhật

5.400 top
368.096 jpy

T$1,000 TOP = ¥68,17 JPY

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Paʻanga Tonga sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TOP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TOP sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Paʻanga Tonga / Yên Nhật
1 TOP68.16600 JPY
5 TOP340.83000 JPY
10 TOP681.66000 JPY
20 TOP1,363.32000 JPY
50 TOP3,408.30000 JPY
100 TOP6,816.60000 JPY
250 TOP17,041.50000 JPY
500 TOP34,083.00000 JPY
1000 TOP68,166.00000 JPY
2000 TOP136,332.00000 JPY
5000 TOP340,830.00000 JPY
10000 TOP681,660.00000 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Paʻanga Tonga
100 JPY1.46701 TOP
1000 JPY14.67010 TOP
1500 JPY22.00515 TOP
2000 JPY29.34020 TOP
3000 JPY44.01030 TOP
5000 JPY73.35050 TOP
5400 JPY79.21854 TOP
10000 JPY146.70100 TOP
15000 JPY220.05150 TOP
20000 JPY293.40200 TOP
25000 JPY366.75250 TOP
30000 JPY440.10300 TOP