20 Paʻanga Tonga sang Dinar Jordan

Đổi tiền TOP sang JOD theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 top
6,065 jod

T$1,000 TOP = JD0,3032 JOD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Paʻanga Tonga sang Dinar Jordan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TOP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JOD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TOP sang JOD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Paʻanga Tonga / Dinar Jordan
1 TOP0.30323 JOD
5 TOP1.51616 JOD
10 TOP3.03232 JOD
20 TOP6.06464 JOD
50 TOP15.16160 JOD
100 TOP30.32320 JOD
250 TOP75.80800 JOD
500 TOP151.61600 JOD
1000 TOP303.23200 JOD
2000 TOP606.46400 JOD
5000 TOP1,516.16000 JOD
10000 TOP3,032.32000 JOD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Jordan / Paʻanga Tonga
1 JOD3.29781 TOP
5 JOD16.48905 TOP
10 JOD32.97810 TOP
20 JOD65.95620 TOP
50 JOD164.89050 TOP
100 JOD329.78100 TOP
250 JOD824.45250 TOP
500 JOD1,648.90500 TOP
1000 JOD3,297.81000 TOP
2000 JOD6,595.62000 TOP
5000 JOD16,489.05000 TOP
10000 JOD32,978.10000 TOP