300 Paʻanga Tonga sang Đô-la Hồng Kông

Đổi tiền TOP sang HKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

300 top
992,62 hkd

T$1,000 TOP = $3,309 HKD

Mid-market exchange rate at 03:09
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Paʻanga Tonga sang Đô-la Hồng Kông

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TOP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TOP sang HKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Paʻanga Tonga / Đô-la Hồng Kông
1 TOP3.30874 HKD
5 TOP16.54370 HKD
10 TOP33.08740 HKD
20 TOP66.17480 HKD
50 TOP165.43700 HKD
100 TOP330.87400 HKD
250 TOP827.18500 HKD
500 TOP1,654.37000 HKD
1000 TOP3,308.74000 HKD
2000 TOP6,617.48000 HKD
5000 TOP16,543.70000 HKD
10000 TOP33,087.40000 HKD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Paʻanga Tonga
100 HKD30.22300 TOP
200 HKD60.44600 TOP
300 HKD90.66900 TOP
500 HKD151.11500 TOP
1000 HKD302.23000 TOP
2000 HKD604.46000 TOP
2500 HKD755.57500 TOP
3000 HKD906.69000 TOP
4000 HKD1,208.92000 TOP
5000 HKD1,511.15000 TOP
10000 HKD3,022.30000 TOP
20000 HKD6,044.60000 TOP