1 nghìn Paʻanga Tonga sang Dinar Bahrain

Đổi tiền TOP sang BHD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 top
160,227 bhd

T$1,000 TOP = .د.ب0,1602 BHD

Mid-market exchange rate at 12:15
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Paʻanga Tonga sang Dinar Bahrain

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TOP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BHD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TOP sang BHD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Paʻanga Tonga / Dinar Bahrain
1 TOP0.16023 BHD
5 TOP0.80114 BHD
10 TOP1.60227 BHD
20 TOP3.20454 BHD
50 TOP8.01135 BHD
100 TOP16.02270 BHD
250 TOP40.05675 BHD
500 TOP80.11350 BHD
1000 TOP160.22700 BHD
2000 TOP320.45400 BHD
5000 TOP801.13500 BHD
10000 TOP1,602.27000 BHD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Bahrain / Paʻanga Tonga
1 BHD6.24113 TOP
5 BHD31.20565 TOP
10 BHD62.41130 TOP
20 BHD124.82260 TOP
50 BHD312.05650 TOP
100 BHD624.11300 TOP
250 BHD1,560.28250 TOP
500 BHD3,120.56500 TOP
1000 BHD6,241.13000 TOP
2000 BHD12,482.26000 TOP
5000 BHD31,205.65000 TOP
10000 BHD62,411.30000 TOP