5.000 Paʻanga Tonga sang Đô-la Úc

Đổi tiền TOP sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 top
3.282,11 aud

T$1,000 TOP = A$0,6564 AUD

Mid-market exchange rate at 16:52
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Paʻanga Tonga sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TOP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TOP sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Paʻanga Tonga / Đô-la Úc
1 TOP0.65642 AUD
5 TOP3.28211 AUD
10 TOP6.56421 AUD
20 TOP13.12842 AUD
50 TOP32.82105 AUD
100 TOP65.64210 AUD
250 TOP164.10525 AUD
500 TOP328.21050 AUD
1000 TOP656.42100 AUD
2000 TOP1,312.84200 AUD
5000 TOP3,282.10500 AUD
10000 TOP6,564.21000 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Paʻanga Tonga
1 AUD1.52341 TOP
5 AUD7.61705 TOP
10 AUD15.23410 TOP
20 AUD30.46820 TOP
50 AUD76.17050 TOP
100 AUD152.34100 TOP
250 AUD380.85250 TOP
500 AUD761.70500 TOP
1000 AUD1,523.41000 TOP
2000 AUD3,046.82000 TOP
5000 AUD7,617.05000 TOP
10000 AUD15,234.10000 TOP