20 Manat Turkmenistan sang Franc CFP

Đổi tiền TMT sang XPF theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 tmt
635 xpf

T1,000 TMT = ₣31,75 XPF

Mid-market exchange rate at 17:21
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Manat Turkmenistan sang Franc CFP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TMT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XPF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TMT sang XPF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Manat Turkmenistan / Franc CFP
1 TMT31.75310 XPF
5 TMT158.76550 XPF
10 TMT317.53100 XPF
20 TMT635.06200 XPF
50 TMT1,587.65500 XPF
100 TMT3,175.31000 XPF
250 TMT7,938.27500 XPF
500 TMT15,876.55000 XPF
1000 TMT31,753.10000 XPF
2000 TMT63,506.20000 XPF
5000 TMT158,765.50000 XPF
10000 TMT317,531.00000 XPF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Manat Turkmenistan
1 XPF0.03149 TMT
5 XPF0.15746 TMT
10 XPF0.31493 TMT
20 XPF0.62986 TMT
50 XPF1.57464 TMT
100 XPF3.14929 TMT
250 XPF7.87323 TMT
500 XPF15.74645 TMT
1000 XPF31.49290 TMT
2000 XPF62.98580 TMT
5000 XPF157.46450 TMT
10000 XPF314.92900 TMT