Manat Turkmenistan sang Kuwait

Đổi tiền TMT sang KWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 tmt
87,863 kwd

T1,000 TMT = ك0,08786 KWD

Mid-market exchange rate at 02:15
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Manat Turkmenistan sang Kuwait

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TMT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TMT sang KWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Manat Turkmenistan / Dinar Kuwait
1 TMT0.08786 KWD
5 TMT0.43931 KWD
10 TMT0.87863 KWD
20 TMT1.75726 KWD
50 TMT4.39315 KWD
100 TMT8.78629 KWD
250 TMT21.96573 KWD
500 TMT43.93145 KWD
1000 TMT87.86290 KWD
2000 TMT175.72580 KWD
5000 TMT439.31450 KWD
10000 TMT878.62900 KWD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Kuwait / Manat Turkmenistan
1 KWD11.38140 TMT
5 KWD56.90700 TMT
10 KWD113.81400 TMT
20 KWD227.62800 TMT
50 KWD569.07000 TMT
100 KWD1,138.14000 TMT
250 KWD2,845.35000 TMT
500 KWD5,690.70000 TMT
1000 KWD11,381.40000 TMT
2000 KWD22,762.80000 TMT
5000 KWD56,907.00000 TMT
10000 KWD113,814.00000 TMT