1 nghìn Manat Turkmenistan sang Kuwait

Đổi tiền TMT sang KWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 tmt
87,649 kwd

T1,000 TMT = ك0,08765 KWD

Mid-market exchange rate at 03:05
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Manat Turkmenistan sang Kuwait

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TMT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TMT sang KWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Manat Turkmenistan / Dinar Kuwait
1 TMT0.08765 KWD
5 TMT0.43824 KWD
10 TMT0.87649 KWD
20 TMT1.75297 KWD
50 TMT4.38243 KWD
100 TMT8.76486 KWD
250 TMT21.91215 KWD
500 TMT43.82430 KWD
1000 TMT87.64860 KWD
2000 TMT175.29720 KWD
5000 TMT438.24300 KWD
10000 TMT876.48600 KWD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Kuwait / Manat Turkmenistan
1 KWD11.40920 TMT
5 KWD57.04600 TMT
10 KWD114.09200 TMT
20 KWD228.18400 TMT
50 KWD570.46000 TMT
100 KWD1,140.92000 TMT
250 KWD2,852.30000 TMT
500 KWD5,704.60000 TMT
1000 KWD11,409.20000 TMT
2000 KWD22,818.40000 TMT
5000 KWD57,046.00000 TMT
10000 KWD114,092.00000 TMT