Đổi tiền TMT sang KRW theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 Manat Turkmenistan sang Won Hàn Quốc

20 tmt
7.766 krw

T1,000 TMT = ₩388,3 KRW

Mid-market exchange rate at 10:47
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Manat Turkmenistan sang Won Hàn Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TMT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KRW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TMT sang KRW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Manat Turkmenistan / Won Hàn Quốc
1 TMT388.30600 KRW
5 TMT1,941.53000 KRW
10 TMT3,883.06000 KRW
20 TMT7,766.12000 KRW
50 TMT19,415.30000 KRW
100 TMT38,830.60000 KRW
250 TMT97,076.50000 KRW
500 TMT194,153.00000 KRW
1000 TMT388,306.00000 KRW
2000 TMT776,612.00000 KRW
5000 TMT1,941,530.00000 KRW
10000 TMT3,883,060.00000 KRW
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Manat Turkmenistan
1 KRW0.00258 TMT
5 KRW0.01288 TMT
10 KRW0.02575 TMT
20 KRW0.05151 TMT
50 KRW0.12876 TMT
100 KRW0.25753 TMT
250 KRW0.64382 TMT
500 KRW1.28765 TMT
1000 KRW2.57529 TMT
2000 KRW5.15058 TMT
5000 KRW12.87645 TMT
10000 KRW25.75290 TMT