50 Won Hàn Quốc sang Manat Turkmenistan

Đổi tiền KRW sang TMT theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 krw
0,13 tmt

₩1,000 KRW = T0,002565 TMT

Mid-market exchange rate at 16:39
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Manat Turkmenistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TMT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang TMT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Manat Turkmenistan
1 KRW0.00257 TMT
5 KRW0.01283 TMT
10 KRW0.02565 TMT
20 KRW0.05131 TMT
50 KRW0.12827 TMT
100 KRW0.25655 TMT
250 KRW0.64137 TMT
500 KRW1.28274 TMT
1000 KRW2.56547 TMT
2000 KRW5.13094 TMT
5000 KRW12.82735 TMT
10000 KRW25.65470 TMT
Tỷ giá chuyển đổi Manat Turkmenistan / Won Hàn Quốc
1 TMT389.79100 KRW
5 TMT1,948.95500 KRW
10 TMT3,897.91000 KRW
20 TMT7,795.82000 KRW
50 TMT19,489.55000 KRW
100 TMT38,979.10000 KRW
250 TMT97,447.75000 KRW
500 TMT194,895.50000 KRW
1000 TMT389,791.00000 KRW
2000 TMT779,582.00000 KRW
5000 TMT1,948,955.00000 KRW
10000 TMT3,897,910.00000 KRW