1 nghìn Manat Turkmenistan sang Shilling Kenya

Đổi tiền TMT sang KES theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 tmt
37.564 kes

T1,000 TMT = Ksh37,56 KES

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Manat Turkmenistan sang Shilling Kenya

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TMT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TMT sang KES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Manat Turkmenistan / Shilling Kenya
1 TMT37.56430 KES
5 TMT187.82150 KES
10 TMT375.64300 KES
20 TMT751.28600 KES
50 TMT1,878.21500 KES
100 TMT3,756.43000 KES
250 TMT9,391.07500 KES
500 TMT18,782.15000 KES
1000 TMT37,564.30000 KES
2000 TMT75,128.60000 KES
5000 TMT187,821.50000 KES
10000 TMT375,643.00000 KES
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Manat Turkmenistan
1 KES0.02662 TMT
5 KES0.13311 TMT
10 KES0.26621 TMT
20 KES0.53242 TMT
50 KES1.33105 TMT
100 KES2.66210 TMT
250 KES6.65525 TMT
500 KES13.31050 TMT
1000 KES26.62100 TMT
2000 KES53.24200 TMT
5000 KES133.10500 TMT
10000 KES266.21000 TMT