Đổi tiền KES sang TMT theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 Shilling Kenya sang Manat Turkmenistan

50 kes
1,32 tmt

Ksh1,000 KES = T0,02632 TMT

Mid-market exchange rate at 09:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Kenya sang Manat Turkmenistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TMT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KES sang TMT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Manat Turkmenistan
1 KES0.02632 TMT
5 KES0.13158 TMT
10 KES0.26316 TMT
20 KES0.52632 TMT
50 KES1.31579 TMT
100 KES2.63158 TMT
250 KES6.57895 TMT
500 KES13.15790 TMT
1000 KES26.31580 TMT
2000 KES52.63160 TMT
5000 KES131.57900 TMT
10000 KES263.15800 TMT
Tỷ giá chuyển đổi Manat Turkmenistan / Shilling Kenya
1 TMT38.00000 KES
5 TMT190.00000 KES
10 TMT380.00000 KES
20 TMT760.00000 KES
50 TMT1,900.00000 KES
100 TMT3,800.00000 KES
250 TMT9,500.00000 KES
500 TMT19,000.00000 KES
1000 TMT38,000.00000 KES
2000 TMT76,000.00000 KES
5000 TMT190,000.00000 KES
10000 TMT380,000.00000 KES