5 Somoni Tajikistan sang Hryvnia Ukraina

Đổi tiền TJS sang UAH theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 tjs
18,02 uah

SM1,000 TJS = ₴3,604 UAH

Mid-market exchange rate at 17:14
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Somoni Tajikistan sang Hryvnia Ukraina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TJS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UAH trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TJS sang UAH hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Somoni Tajikistan / Hryvnia Ukraina
1 TJS3.60445 UAH
5 TJS18.02225 UAH
10 TJS36.04450 UAH
20 TJS72.08900 UAH
50 TJS180.22250 UAH
100 TJS360.44500 UAH
250 TJS901.11250 UAH
500 TJS1,802.22500 UAH
1000 TJS3,604.45000 UAH
2000 TJS7,208.90000 UAH
5000 TJS18,022.25000 UAH
10000 TJS36,044.50000 UAH
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Somoni Tajikistan
1 UAH0.27744 TJS
5 UAH1.38718 TJS
10 UAH2.77435 TJS
20 UAH5.54870 TJS
50 UAH13.87175 TJS
100 UAH27.74350 TJS
250 UAH69.35875 TJS
500 UAH138.71750 TJS
1000 UAH277.43500 TJS
2000 UAH554.87000 TJS
5000 UAH1,387.17500 TJS
10000 UAH2,774.35000 TJS