250 Somoni Tajikistan sang Hryvnia Ukraina

Đổi tiền TJS sang UAH theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 tjs
901,66 uah

SM1,000 TJS = ₴3,607 UAH

Mid-market exchange rate at 19:36
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Somoni Tajikistan sang Hryvnia Ukraina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TJS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UAH trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TJS sang UAH hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Somoni Tajikistan / Hryvnia Ukraina
1 TJS3.60664 UAH
5 TJS18.03320 UAH
10 TJS36.06640 UAH
20 TJS72.13280 UAH
50 TJS180.33200 UAH
100 TJS360.66400 UAH
250 TJS901.66000 UAH
500 TJS1,803.32000 UAH
1000 TJS3,606.64000 UAH
2000 TJS7,213.28000 UAH
5000 TJS18,033.20000 UAH
10000 TJS36,066.40000 UAH
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Somoni Tajikistan
1 UAH0.27727 TJS
5 UAH1.38633 TJS
10 UAH2.77266 TJS
20 UAH5.54532 TJS
50 UAH13.86330 TJS
100 UAH27.72660 TJS
250 UAH69.31650 TJS
500 UAH138.63300 TJS
1000 UAH277.26600 TJS
2000 UAH554.53200 TJS
5000 UAH1,386.33000 TJS
10000 UAH2,772.66000 TJS