1 Somoni Tajikistan sang Rial Qatar

Đổi tiền TJS sang QAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 tjs
0,33 qar

SM1,000 TJS = QR0,3338 QAR

Mid-market exchange rate at 04:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Somoni Tajikistan sang Rial Qatar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TJS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và QAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TJS sang QAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Somoni Tajikistan / Rial Qatar
1 TJS0.33375 QAR
5 TJS1.66876 QAR
10 TJS3.33751 QAR
20 TJS6.67502 QAR
50 TJS16.68755 QAR
100 TJS33.37510 QAR
250 TJS83.43775 QAR
500 TJS166.87550 QAR
1000 TJS333.75100 QAR
2000 TJS667.50200 QAR
5000 TJS1,668.75500 QAR
10000 TJS3,337.51000 QAR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Somoni Tajikistan
1 QAR2.99624 TJS
5 QAR14.98120 TJS
10 QAR29.96240 TJS
20 QAR59.92480 TJS
50 QAR149.81200 TJS
100 QAR299.62400 TJS
250 QAR749.06000 TJS
500 QAR1,498.12000 TJS
1000 QAR2,996.24000 TJS
2000 QAR5,992.48000 TJS
5000 QAR14,981.20000 TJS
10000 QAR29,962.40000 TJS