Đổi tiền TJS sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

15.000 Somoni Tajikistan sang Yên Nhật

15.000 tjs
219.038 jpy

SM1,000 TJS = ¥14,60 JPY

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Somoni Tajikistan sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TJS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TJS sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Somoni Tajikistan / Yên Nhật
1 TJS14.60250 JPY
5 TJS73.01250 JPY
10 TJS146.02500 JPY
20 TJS292.05000 JPY
50 TJS730.12500 JPY
100 TJS1,460.25000 JPY
250 TJS3,650.62500 JPY
500 TJS7,301.25000 JPY
1000 TJS14,602.50000 JPY
2000 TJS29,205.00000 JPY
5000 TJS73,012.50000 JPY
10000 TJS146,025.00000 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Somoni Tajikistan
100 JPY6.84812 TJS
1000 JPY68.48120 TJS
1500 JPY102.72180 TJS
2000 JPY136.96240 TJS
3000 JPY205.44360 TJS
5000 JPY342.40600 TJS
5400 JPY369.79848 TJS
10000 JPY684.81200 TJS
15000 JPY1,027.21800 TJS
20000 JPY1,369.62400 TJS
25000 JPY1,712.03000 TJS
30000 JPY2,054.43600 TJS