5 Somoni Tajikistan sang Yên Nhật

Đổi tiền TJS sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 tjs
72 jpy

SM1,000 TJS = ¥14,41 JPY

Mid-market exchange rate at 20:13
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Somoni Tajikistan sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TJS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TJS sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Somoni Tajikistan / Yên Nhật
1 TJS14.41420 JPY
5 TJS72.07100 JPY
10 TJS144.14200 JPY
20 TJS288.28400 JPY
50 TJS720.71000 JPY
100 TJS1,441.42000 JPY
250 TJS3,603.55000 JPY
500 TJS7,207.10000 JPY
1000 TJS14,414.20000 JPY
2000 TJS28,828.40000 JPY
5000 TJS72,071.00000 JPY
10000 TJS144,142.00000 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Somoni Tajikistan
100 JPY6.93763 TJS
1000 JPY69.37630 TJS
1500 JPY104.06445 TJS
2000 JPY138.75260 TJS
3000 JPY208.12890 TJS
5000 JPY346.88150 TJS
5400 JPY374.63202 TJS
10000 JPY693.76300 TJS
15000 JPY1,040.64450 TJS
20000 JPY1,387.52600 TJS
25000 JPY1,734.40750 TJS
30000 JPY2,081.28900 TJS