1 nghìn Somoni Tajikistan sang currency-names.ERN

Đổi tiền TJS sang ERN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 tjs
1.370,51 ern

SM1,000 TJS = Nfk1,371 ERN

Mid-market exchange rate at 17:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Somoni Tajikistan sang currency-names.ERN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TJS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ERN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TJS sang ERN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Somoni Tajikistan / Nakfa Eritrea
1 TJS1.37051 ERN
5 TJS6.85255 ERN
10 TJS13.70510 ERN
20 TJS27.41020 ERN
50 TJS68.52550 ERN
100 TJS137.05100 ERN
250 TJS342.62750 ERN
500 TJS685.25500 ERN
1000 TJS1,370.51000 ERN
2000 TJS2,741.02000 ERN
5000 TJS6,852.55000 ERN
10000 TJS13,705.10000 ERN
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Somoni Tajikistan
1 ERN0.72965 TJS
5 ERN3.64827 TJS
10 ERN7.29653 TJS
20 ERN14.59306 TJS
50 ERN36.48265 TJS
100 ERN72.96530 TJS
250 ERN182.41325 TJS
500 ERN364.82650 TJS
1000 ERN729.65300 TJS
2000 ERN1,459.30600 TJS
5000 ERN3,648.26500 TJS
10000 ERN7,296.53000 TJS