5.000 Baht Thái sang Hryvnia Ukraina

Đổi tiền THB sang UAH theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 thb
5.426,05 uah

฿1,000 THB = ₴1,085 UAH

Mid-market exchange rate at 00:10
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Baht Thái sang Hryvnia Ukraina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn THB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UAH trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá THB sang UAH hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Baht Thái / Hryvnia Ukraina
1 THB1.08521 UAH
5 THB5.42605 UAH
10 THB10.85210 UAH
20 THB21.70420 UAH
50 THB54.26050 UAH
100 THB108.52100 UAH
250 THB271.30250 UAH
500 THB542.60500 UAH
1000 THB1,085.21000 UAH
2000 THB2,170.42000 UAH
5000 THB5,426.05000 UAH
10000 THB10,852.10000 UAH
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Baht Thái
1 UAH0.92148 THB
5 UAH4.60742 THB
10 UAH9.21483 THB
20 UAH18.42966 THB
50 UAH46.07415 THB
100 UAH92.14830 THB
250 UAH230.37075 THB
500 UAH460.74150 THB
1000 UAH921.48300 THB
2000 UAH1,842.96600 THB
5000 UAH4,607.41500 THB
10000 UAH9,214.83000 THB