1 Baht Thái sang Tân Đài tệ Đài Loan

Đổi tiền THB sang TWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 thb
0,88 twd

฿1,000 THB = NT$0,8763 TWD

Mid-market exchange rate at 19:56
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Baht Thái sang Tân Đài tệ Đài Loan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn THB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá THB sang TWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Baht Thái / Tân Đài tệ Đài Loan
1 THB0.87632 TWD
5 THB4.38160 TWD
10 THB8.76320 TWD
20 THB17.52640 TWD
50 THB43.81600 TWD
100 THB87.63200 TWD
250 THB219.08000 TWD
500 THB438.16000 TWD
1000 THB876.32000 TWD
2000 THB1,752.64000 TWD
5000 THB4,381.60000 TWD
10000 THB8,763.20000 TWD
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Baht Thái
1 TWD1.14114 THB
5 TWD5.70570 THB
10 TWD11.41140 THB
20 TWD22.82280 THB
50 TWD57.05700 THB
100 TWD114.11400 THB
250 TWD285.28500 THB
500 TWD570.57000 THB
1000 TWD1,141.14000 THB
2000 TWD2,282.28000 THB
5000 TWD5,705.70000 THB
10000 TWD11,411.40000 THB