100 Baht Thái sang Krona Thụy Điển

Đổi tiền THB sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 thb
29,61 sek

฿1,000 THB = kr0,2961 SEK

Mid-market exchange rate at 17:41
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Baht Thái sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn THB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá THB sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Baht Thái / Krona Thụy Điển
1 THB0.29611 SEK
5 THB1.48056 SEK
10 THB2.96111 SEK
20 THB5.92222 SEK
50 THB14.80555 SEK
100 THB29.61110 SEK
250 THB74.02775 SEK
500 THB148.05550 SEK
1000 THB296.11100 SEK
2000 THB592.22200 SEK
5000 THB1,480.55500 SEK
10000 THB2,961.11000 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Baht Thái
1 SEK3.37712 THB
5 SEK16.88560 THB
10 SEK33.77120 THB
20 SEK67.54240 THB
50 SEK168.85600 THB
100 SEK337.71200 THB
250 SEK844.28000 THB
500 SEK1,688.56000 THB
1000 SEK3,377.12000 THB
2000 SEK6,754.24000 THB
5000 SEK16,885.60000 THB
10000 SEK33,771.20000 THB