Baht Thái sang Kyat Myanmar

Đổi tiền THB sang MMK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 thb
56.822,50 mmk

฿1,000 THB = K56,82 MMK

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Baht Thái sang Kyat Myanmar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn THB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MMK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá THB sang MMK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Baht Thái / Kyat Myanmar
1 THB56.82250 MMK
5 THB284.11250 MMK
10 THB568.22500 MMK
20 THB1,136.45000 MMK
50 THB2,841.12500 MMK
100 THB5,682.25000 MMK
250 THB14,205.62500 MMK
500 THB28,411.25000 MMK
1000 THB56,822.50000 MMK
2000 THB113,645.00000 MMK
5000 THB284,112.50000 MMK
10000 THB568,225.00000 MMK
Tỷ giá chuyển đổi Kyat Myanmar / Baht Thái
1 MMK0.01760 THB
5 MMK0.08799 THB
10 MMK0.17599 THB
20 MMK0.35197 THB
50 MMK0.87993 THB
100 MMK1.75987 THB
250 MMK4.39967 THB
500 MMK8.79935 THB
1000 MMK17.59870 THB
2000 MMK35.19740 THB
5000 MMK87.99350 THB
10000 MMK175.98700 THB